--

grey matter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grey matter

Phát âm : /'grei'mætə/

+ danh từ

  • (giải phẫu) chất xám (của võ não)
  • (thông tục) trí tuệ, trí thông minh
    • a boy without much grey_matter
      đứa trẻ kém thông minh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grey matter"
Lượt xem: 828