grey matter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grey matter
Phát âm : /'grei'mætə/
+ danh từ
- (giải phẫu) chất xám (của võ não)
- (thông tục) trí tuệ, trí thông minh
- a boy without much grey_matter
đứa trẻ kém thông minh
- a boy without much grey_matter
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gray matter grey substance gray substance substantia grisea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grey matter"
Lượt xem: 896